Phiên âm : chá zhàng yuán.
Hán Việt : tra trướng viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢查會計帳簿及報表的人員, 查證其中帳目與金額是否正確、適當, 然後在報告中提出結論。也作「查賬員」、「審計人員」。