VN520


              

查帳員

Phiên âm : chá zhàng yuán.

Hán Việt : tra trướng viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢查會計帳簿及報表的人員, 查證其中帳目與金額是否正確、適當, 然後在報告中提出結論。也作「查賬員」、「審計人員」。


Xem tất cả...